Đọc nhanh: 巴特纳 (ba đặc nạp). Ý nghĩa là: Batna, thị trấn ở miền đông Algeria.
巴特纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Batna, thị trấn ở miền đông Algeria
Batna, town in eastern Algeria
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴特纳
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 那 笨 女人 几乎 把 我 女儿 送 去 巴塞隆纳
- Con chó ngu ngốc đó gần như đã gửi con gái tôi đến Barcelona.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
特›
纳›