Đọc nhanh: 帕尼巴特 (phách ni ba đặc). Ý nghĩa là: Panipat, thành phố cổ ở Ấn Độ.
✪ 1. Panipat, thành phố cổ ở Ấn Độ
Panipat, ancient city in India
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕尼巴特
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 帕特里克 正相反
- Patrick thì ngược lại.
- 帕特 丽夏 和 你 在 一起 吗
- Có phải Patricia trong đó với bạn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
巴›
帕›
特›