Đọc nhanh: 拉巴特 (lạp ba đặc). Ý nghĩa là: Ra-bát; Rabat (thủ đô Ma-rốc).
拉巴特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ra-bát; Rabat (thủ đô Ma-rốc)
摩洛哥首都,位于大西洋沿岸,卡萨布兰加卡东北古代就有人定居,公元700年左右成为一穆斯林要塞自1912年起,拉巴特一直是在法国保护之下的摩洛哥首都,1956年独立
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉巴特
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 再苦 再 累 也 要 把 孩子 拉巴 大
- dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
拉›
特›