Đọc nhanh: 巴拉塔树胶 (ba lạp tháp thụ giao). Ý nghĩa là: Balata (chất cách điện).
巴拉塔树胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Balata (chất cách điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴拉塔树胶
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 树丫 巴儿
- cái chẽ cây
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 嘎巴 一声 , 树枝 折成 两 截儿
- rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 再苦 再 累 也 要 把 孩子 拉巴 大
- dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
巴›
拉›
树›
胶›