Đọc nhanh: 阿胶 (a giao). Ý nghĩa là: a giao (được sản xuất tại huyện Đông A, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc); thuốc cao da lừa.
阿胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a giao (được sản xuất tại huyện Đông A, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc); thuốc cao da lừa
中药,是用驴皮加水熬成的胶,原产山东东阿县是一种滋补养血药,也叫驴皮胶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿胶
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胶›
阿›