Đọc nhanh: 割胶 (cát giao). Ý nghĩa là: cạo mủ cao su; lấy mủ cao su.
割胶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạo mủ cao su; lấy mủ cao su
把橡胶树干的表皮割开,使胶乳流出来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割胶
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 他用 刀 割断 了 绳子
- Anh ấy dùng dao cắt đứt dây.
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
- 麦子 都 熟 了 , 得 上 紧割 啦
- lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
割›
胶›