Đọc nhanh: 鳔胶 (phiêu giao). Ý nghĩa là: keo bóng cá (keo dán gỗ chế từ bong bóng cá hoặc da heo).
鳔胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. keo bóng cá (keo dán gỗ chế từ bong bóng cá hoặc da heo)
用鱼鳔或猪皮等熬制的胶,黏性大,多用来粘木器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳔胶
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胶›
鳔›