Đọc nhanh: 差异产品 (sai dị sản phẩm). Ý nghĩa là: Differentiated products Khác biệt hóa sản phẩm.
差异产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Differentiated products Khác biệt hóa sản phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差异产品
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 这些 产品 之间 的 差别 明显
- Sự khác biệt giữa các sản phẩm này rõ ràng.
- 这 两个 产品价格 差多 了
- Hai sản phẩm này chênh lệch giá nhiều.
- 同样 的 劳动力 , 操作方法 不同 , 生产 效率 就 会 有 很大 的 差异
- Sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
差›
异›