巧克力饮料 qiǎokèlì yǐnliào
volume volume

Từ hán việt: 【xảo khắc lực ẩm liệu】

Đọc nhanh: 巧克力饮料 (xảo khắc lực ẩm liệu). Ý nghĩa là: Nước uống vị sôcôla. Ví dụ : - 他用冰凉的手捧起一杯滚热的巧克力饮料。 Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.

Ý Nghĩa của "巧克力饮料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巧克力饮料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nước uống vị sôcôla

将巧克力和牛奶混合后再以宫廷秘法制成的饮品。 虽然应该细细品尝,但一口气咕噜咕噜喝下肚也是可以理解的。 _ 重量 : 15

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 冰凉 bīngliáng de shǒu 捧起 pěngqǐ 一杯 yībēi 滚热 gǔnrè de 巧克力 qiǎokèlì 饮料 yǐnliào

    - Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巧克力饮料

  • volume volume

    - mǎi le 一块 yīkuài 巧克力 qiǎokèlì zhuān

    - Anh ấy mua một viên socola.

  • volume volume

    - 巧克力 qiǎokèlì de 上面 shàngmiàn yào 香草 xiāngcǎo xuán

    - Sô cô la với một vòng xoáy vani.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 巧克力 qiǎokèlì 冰淇淋 bīngqílín

    - Một cây kem socola

  • volume volume

    - yòng 冰凉 bīngliáng de shǒu 捧起 pěngqǐ 一杯 yībēi 滚热 gǔnrè de 巧克力 qiǎokèlì 饮料 yǐnliào

    - Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.

  • volume volume

    - chī le 几片 jǐpiàn 巧克力 qiǎokèlì

    - Anh ấy đã ăn vài miếng sô cô la.

  • volume volume

    - zài 咀嚼 jǔjué 一块 yīkuài 巧克力 qiǎokèlì

    - Tôi đang nhai một miếng sô cô la.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 巧克力 qiǎokèlì yǒu 200

    - Miếng sô cô la này có 200 calo.

  • - 冬天 dōngtiān de 晚上 wǎnshang 喝一杯 hēyībēi 巧克力 qiǎokèlì huì ràng 感觉 gǎnjué 温暖 wēnnuǎn

    - Vào buổi tối mùa đông, uống một ly socola nóng sẽ khiến bạn cảm thấy ấm áp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiǎo
    • Âm hán việt: Xảo
    • Nét bút:一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMVS (一一女尸)
    • Bảng mã:U+5DE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấm , Ẩm
    • Nét bút:ノフフノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVNO (弓女弓人)
    • Bảng mã:U+996E
    • Tần suất sử dụng:Cao