Đọc nhanh: 伏特加马提尼酒 (phục đặc gia mã đề ni tửu). Ý nghĩa là: Rượu Vodka Martini.
伏特加马提尼酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu Vodka Martini
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏特加马提尼酒
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 他 是 个 居心叵测 的 家伙 , 要 多加 提防
- Anh ta là người thâm hiểm khó lường, cần phải đề phòng.
- 但 凯尼恩 有 个人 在 拉 小提琴
- Nhưng có người nghệ sĩ vĩ cầm này chơi trên Kenyon
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 他 提高 了 售价 以 补偿 材料 成本 的 增加
- Anh ta đã tăng giá bán để bù đắp cho sự tăng chi phí vật liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
加›
尼›
提›
特›
酒›
马›