Đọc nhanh: 工资基金 (công tư cơ kim). Ý nghĩa là: Quỹ lương.
工资基金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quỹ lương
工资基金的来源有:核定的工资总额基数,新增效益工资,留给企业技术转让利润用于发放奖金的部分、基建项目投资包干结余用于职工奖金的部分,出口收汇奖励金用于职工奖金部分,调剂转让留成外汇所得人民币收益用于职工奖金部分,其他,如原材料节约奖,各种价格补贴、工资基金存款利息,上级拨入的工资基金。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工资基金
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 他们 设立 了 一个 基金
- Họ đã thành lập một quỹ.
- 他 在 晒 工资
- Lão ta đang khoe lương.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 去年 工资 的 含金量 已缩水
- Giá trị tiền lương đã giảm vào năm ngoái.
- 他 的 工资 和 奖金 会 有 五千元
- Lương và thưởng của anh ấy tổng cộng là 5000 nhân dân tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
工›
资›
金›