Đọc nhanh: 工资分析表 (công tư phân tích biểu). Ý nghĩa là: Bảng phân tích tiền lương.
工资分析表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng phân tích tiền lương
工资分析表是以工资数据为基础,对部门、人员类别的工资数据进行分析和比较,产生各种分析表,供决策人员使用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工资分析表
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 公司 分别 对待 员工 的 表现
- Công ty đối xử khác nhau theo hiệu suất của nhân viên.
- 分析 部首 表意 性是 有 意义 的
- Phân tích biểu ý của bộ thủ rất có ý nghĩa.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
- 当时 的 一个 工资分 折合 一斤 小米
- một đơn vị tiền lương thời đó tương đương với một cân gạo.
- 他们 合资 建设 了 一个 工厂
- Họ hùn vốn để xây dựng một nhà máy.
- 他 是 一位 资深 的 市场 分析师 , 能够 准确 预测 市场需求
- Anh ấy là một chuyên gia phân tích thị trường kỳ cựu, có khả năng dự đoán chính xác nhu cầu thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
工›
析›
表›
资›