工资冻结 gōngzī dòngjié
volume volume

Từ hán việt: 【công tư đống kết】

Đọc nhanh: 工资冻结 (công tư đống kết). Ý nghĩa là: Hãm tăng lương, Cố Định Tiền Lương.

Ý Nghĩa của "工资冻结" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

工资冻结 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Hãm tăng lương

工资冻结

✪ 2. Cố Định Tiền Lương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工资冻结

  • volume volume

    - 今天 jīntiān lǐng 工资 gōngzī

    - Anh ấy đi nhận lương hôm nay.

  • volume volume

    - 他告 tāgào le 老板 lǎobǎn gěi 工资 gōngzī

    - Anh ấy đã kiện sếp không trả lương.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 非常 fēicháng 巴结 bājié

    - Anh ta làm việc rất hăng say.

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 工资 gōngzī 之间 zhījiān de 落差 luòchà 较大 jiàodà

    - chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.

  • volume volume

    - 提出 tíchū 提高 tígāo 工资待遇 gōngzīdàiyù de 建议 jiànyì

    - Anh ấy đề xuất tăng đãi ngộ lương.

  • volume volume

    - de 工资 gōngzī 奖金 jiǎngjīn huì yǒu 五千元 wǔqiānyuán

    - Lương và thưởng của anh ấy tổng cộng là 5000 nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 爸爸 bàba 工资 gōngzī hái 仍旧 réngjiù

    - Lương của bố năm nay vẫn thế.

  • - shì 一名 yīmíng 资深 zīshēn de 网络 wǎngluò 工程师 gōngchéngshī 擅长 shàncháng 解决 jiějué 复杂 fùzá de 网络 wǎngluò 问题 wèntí

    - Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Đông , Đống
    • Nét bút:丶一一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMKD (戈一大木)
    • Bảng mã:U+51BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao