Đọc nhanh: 工程设施 (công trình thiết thi). Ý nghĩa là: hạ tầng kỹ thuật.
工程设施 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạ tầng kỹ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工程设施
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 施工单位 签发 工程 任务 单
- đơn vị thi công kí giấy nhận công trình.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 这个 桥梁工程 正在 建设 中
- Công trình xây dựng cầu này đang được thực hiện.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
- 他 是 一位 经验丰富 的 工程 经理 , 负责 多个 建设项目 的 管理
- Anh ấy là một quản lý kỹ thuật giàu kinh nghiệm, phụ trách quản lý nhiều dự án xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
施›
程›
设›