Đọc nhanh: 水利工程 (thuỷ lợi công trình). Ý nghĩa là: công trình thuỷ lợi.
水利工程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công trình thuỷ lợi
利用水力资源和防止水的灾害的工程,包括防洪、排洪、蓄洪、灌溉、航运和其他水力利用工程简称水利或水工
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水利工程
- 治水 工程
- công trình trị thuỷ
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 水利工程 示意图
- sơ đồ công trình thuỷ lợi.
- 整修 水利工程
- tu sửa công trình thuỷ lợi
- 小型 水利工程
- công trình thuỷ lợi nhỏ.
- 这项 工程 严重 污染 了 地下水 的 水质
- Dự án đã làm ô nhiễm nghiêm trọng chất lượng nước mạch ngầm
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
- 他 是 专攻 水利工程 的
- anh ấy chuyên nghiên cứu công trình thuỷ lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
工›
水›
程›