Đọc nhanh: 工签 (công thiêm). Ý nghĩa là: visa công việc.
工签 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. visa công việc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工签
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 施工单位 签发 工程 任务 单
- đơn vị thi công kí giấy nhận công trình.
- 她 申请 了 工作 签证
- Cô ấy đã xin visa lao động.
- 上 列 各项 工作 都 要 抓紧抓好
- những công việc kể trên phải nắm cho tốt.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 一道 工作
- Cùng làm việc.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
- 签署 工作 合同 之前 要 仔细阅读 条款
- Trước khi ký hợp đồng lao động, cần đọc kỹ các điều khoản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
签›