Đọc nhanh: 工装板 (công trang bản). Ý nghĩa là: bảng dụng cụ.
工装板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng dụng cụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工装板
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 员工 和 老板 比较 和谐
- Nhân viên và sếp tương đối hòa thuận.
- 平板 是 装修 工人 必备 的 工具
- Máy mài phẳng là công cụ cần thiết của thợ xây dựng.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 加工 特体 服装
- may những bộ trang phục có hình dáng đặc biệt.
- 他们 为 我 提供 了 一份 在 仓库 装箱 的 工作
- Họ mời tôi làm công việc đóng hộp trong một nhà kho.
- 工厂 装运 产品 到 全国 各地
- Nhà máy vận chuyển sản phẩm đi khắp cả nước.
- 他 的 工作 态度 过于 死板
- Thái độ làm việc của anh ấy quá cứng nhắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
板›
装›