Đọc nhanh: 工力悉敌 (công lực tất địch). Ý nghĩa là: không phân cao thấp; sức tài ngang nhau.
工力悉敌 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không phân cao thấp; sức tài ngang nhau
指双方本领和力量相等,不分上下
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工力悉敌
- 两方 势力 匹敌
- thế lực của hai bên ngang nhau.
- 为了 提高 薪水 , 她 努力 工作
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để cải thiện mức lương của mình.
- 他 为 人 耿直 , 干 工作 又 肯 出力
- anh ấy tính tình thẳng thắn, làm việc lại rất hết mình.
- 他 努力 工作 以 争取 晋升
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để giành lấy cơ hội thăng chức.
- 他 一直 在 勉力 工作
- Anh ấy luôn cố gắng làm việc.
- 他们 是 公司 的 主力 员工
- Họ là nhân viên chủ lực của công ty.
- 他们 的 努力 贯穿 工作 始终
- Sự cố gắng của họ xuyên suốt toàn bộ công việc.
- 为了 赚钱 , 她 每天 努力 工作
- Vì kiếm tiền, cô ấy nỗ lực làm việc mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
工›
悉›
敌›
mỗi người mỗi vẻ; mỗi thứ đều có cái hay của nó; mỗi người một sở trường riêng
lực lượng ngang nhau; sức lực ngang nhau; cờ trống tương đương; ngang sức ngang tài
bên tám lạng đàng nửa cân; như nhau; ngang ngửa; không hơn không kém (người xưa tính 1 cân là 16 lạng, nửa cân là 8 lạng); tám lạng nửa cân
Ngang Tài Ngang Sức
phù hợp như nhau
thế lực nganh nhau; lực lượng tương đương
mỗi bên một nửa; mỗi phía một nửa; chia hai; chia đôi; bên tám lạng, người nửa cân