Đọc nhanh: 工作细分结构 (công tá tế phân kết cấu). Ý nghĩa là: work breakdown structure Cấu trúc phân chia công việc.
工作细分结构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. work breakdown structure Cấu trúc phân chia công việc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作细分结构
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 他 对 新 工作 十分 烦恼
- Anh ấy rất phiền muộn về công việc mới.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 他 对 你 的 工作 十分 赞赏
- Anh ấy đánh giá cao công việc của bạn.
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
- 他 对于 各 部分 的 工作 内容 都 有 透彻 的 了解
- anh ấy thông suốt nội dung công việc của các bộ phận.
- 他们 因为 工作 分开 了
- Họ đã xa nhau vì công việc.
- 他 工作 时 特别 精细
- Anh ấy làm việc rất tỉ mỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
分›
工›
构›
细›
结›