Đọc nhanh: 工作母机 (công tá mẫu cơ). Ý nghĩa là: máy cái; máy chính; máy chủ; máy phục vụ; máy công cụ.
工作母机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cái; máy chính; máy chủ; máy phục vụ; máy công cụ
制造机器和机械的机器,如车床、铣床、刨床和磨床等也叫机床、工具机、简称母机
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作母机
- 工作母机
- Máy cái; máy chủ; máy chính.
- 他 在 行政 机关 工作
- Anh ấy làm việc ở cơ quan hành chính.
- 她 在 政府 机关 工作
- Cô ấy làm việc tại cơ quan chính phủ.
- 工作母机 发挥 着 重要 作用
- Có rất nhiều máy chủ hoạt động ở đây.
- 有 了 计算机 , 繁复 的 计算 工作 在 几秒钟 之内 就 可以 完成
- có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong.
- 他 在 飞机场 工作 了 很多年
- Anh ấy đã làm việc ở sân bay nhiều năm.
- 他 的 父母 在 国外 工作
- Bố mẹ anh ấy đang làm việc ở nước ngoài.
- 这里 有 很多 工作母机 运作
- Có rất nhiều máy cái hoạt động ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
工›
机›
母›