Đọc nhanh: 工作产品 (công tá sản phẩm). Ý nghĩa là: work product Sản phẩm công việc.
工作产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. work product Sản phẩm công việc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作产品
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 她 擅长 制作 工艺品
- Cô ấy giỏi làm đồ thủ công mỹ nghệ.
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 工厂 每天 生产 新 产品
- Nhà máy sản xuất sản phẩm mới mỗi ngày.
- 他 被 一家 生产 军需品 的 工厂 雇佣
- Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.
- 厂长 挂帅 抓 产品质量 工作
- xưởng trưởng nắm giữ công việc chất lượng của sản phẩm.
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 他们 加工 了 这件 产品
- Họ đã cải tiến sản phẩm này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
作›
品›
工›