Đọc nhanh: 工作流程明细 (công tá lưu trình minh tế). Ý nghĩa là: workflow detail Nơi định nghĩa các bước trong luồng công việc..
工作流程明细 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. workflow detail Nơi định nghĩa các bước trong luồng công việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作流程明细
- 大伙 凑拢 一点 , 商量一下 明天 的 工作
- mọi người họp lại một chút, bàn bạc tí xíu công việc ngày mai.
- 工作 流程 需要 被 优化
- Quy trình làm việc cần được tối ưu hóa.
- 基因工程 用于 改善 作物
- Kỹ thuật gen được dùng để cải thiện cây trồng.
- 基本 工作 流程 已经 完成
- Quy trình công việc cơ bản đã hoàn thành.
- 项目 团队 健全 了 工作 流程
- Nhóm dự án đã hoàn thiện quy trình làm việc.
- 我们 交流 了 工作 经验
- Chúng tôi đã thay đổi kinh nghiệm làm việc.
- 他 把 工作 交代 给 小明
- Anh ấy giao công việc cho Tiểu Minh.
- 工作 进行 得 流利
- Công việc diễn ra rất trơn tru.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
工›
明›
流›
程›
细›