Đọc nhanh: 巡回乐队 (tuân hồi lạc đội). Ý nghĩa là: Ban nhạc lưu động.
巡回乐队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ban nhạc lưu động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巡回乐队
- 乐队 奏乐
- dàn nhạc tấu nhạc
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 乐队 开始 排练 了
- Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.
- 包括 在 乐队 里 吹 长号
- Để bao gồm chơi trombone trong ban nhạc diễu hành?
- 巡回展览
- triển lãm lưu động
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
- 军队 回收 了 所有 发射物
- Quân đội đã thu hồi tất cả các vật phẩm đã phóng.
- 流行 乐团 迷 跟随 摇滚乐 队 巡回演出 的 迷恋 者 , 尤指 年轻 女性
- Người hâm mộ nhóm nhạc pop theo đuổi các buổi biểu diễn diễn của ban nhạc rock, đặc biệt là những cô gái trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
回›
巡›
队›