Đọc nhanh: 业余乐队 (nghiệp dư lạc đội). Ý nghĩa là: Ban nhạc nghiệp dư.
业余乐队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ban nhạc nghiệp dư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 业余乐队
- 乐队 奏乐
- dàn nhạc tấu nhạc
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 他 现在 已经 过上 了 安居 乐 业 的 日子
- Hiện tại anh ấy đã sống an cư lạc nghiệp.
- 乐队 开始 排练 了
- Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.
- 他 利用 业余时间 学习 法语
- Anh ấy dùng thời gian rảnh để học tiếng Pháp.
- 他 是 个 业余 摄影师
- Anh ấy là một nhiếp ảnh gia nghiệp dư.
- 他 是 学 冶金 的 , 毕业 后 改行 作做 了 多年 行政 工作 , 现在 归队 了
- anh ấy học luyện kim, sau khi tốt nghiệp làm công việc hành chánh trong một thời gian, bây giờ trở về ngành cũ.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
乐›
余›
队›