Đọc nhanh: 巡边员 (tuân biên viên). Ý nghĩa là: Trọng tài biên.
巡边员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trọng tài biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巡边员
- 一员 悍将
- viên tướng dũng mãnh
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 那 官员 无故 被 谴 边疆
- Vị quan chức đó bị đày đến biên cương một cách vô cớ.
- 该 足球 队员 向 旁边 跨步 以 避开 对方 拦截 动作
- Cầu thủ bóng đá này bước sang một bên để tránh pha cản phá của đối thủ.
- 员边 花朵 正 盛开
- Những bông hoa xung quanh đang nở rộ.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
巡›
边›