Đọc nhanh: 川褐头山雀 (xuyên hạt đầu sơn tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chích chòe Tứ Xuyên (Poecile weightoldicus).
川褐头山雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chích chòe Tứ Xuyên (Poecile weightoldicus)
(bird species of China) Sichuan tit (Poecile weigoldicus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 川褐头山雀
- 山川 形胜
- địa thế núi sông ưu việt
- 土匪 尸 占 这座 山头
- Bọn cướp chiếm giữ ngọn núi này.
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 他順 着 小道 直奔 那 山头
- Anh ta theo con đường nhỏ đến thẳng ngọn núi đó.
- 山头 上 有 很多 树
- Trên đỉnh núi có nhiều cây.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 山下 头有 个 村庄
- phía dưới núi có một ngôi làng.
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
山›
川›
褐›
雀›