Đọc nhanh: 工布江达县 (công bố giang đạt huyện). Ý nghĩa là: Quận Gongbo'gyamda, tiếng Tây Tạng: Kong po rgya mda 'rdzong, thuộc quận Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng.
✪ 1. Quận Gongbo'gyamda, tiếng Tây Tạng: Kong po rgya mda 'rdzong, thuộc quận Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng
Gongbo'gyamda county, Tibetan: Kong po rgya mda' rdzong, in Nyingchi prefecture 林芝地區|林芝地区 [Lin2 zhī dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工布江达县
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
- 他 将要 到 北江 工作
- Anh ấy sắp đi làm ở Bắc Giang.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 公司 向 员工 发布 了 通知
- Công ty đã đưa ra thông báo cho nhân viên.
- 前 八个 月 完成 的 工程量 累积 起来 , 已 达到 全年 任务 的 90
- lượng công việc hoàn thành của tám tháng đầu năm, đã đạt được 90% nhiệm vụ của toàn năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
工›
布›
江›
达›