chuān
volume volume

Từ hán việt: 【khôn.xuyên】

Đọc nhanh: (khôn.xuyên). Ý nghĩa là: Xuyên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xuyên

巛,拼音:chuān,注音:ㄔㄨㄢ,释义:①同“川”,文异义同。②汉字部首之一。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+0 nét)
    • Pinyin: Chuān , Kūn
    • Âm hán việt: Khôn , Xuyên
    • Nét bút:フフフ
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:VVV (女女女)
    • Bảng mã:U+5DDB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp