Đọc nhanh: 岱依族 (đại y tộc). Ý nghĩa là: Tày.
岱依族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tày
岱依族是越南的少数民族中人口最多的民族,人口超过90万,主要聚居在高平、谅山、北太、河江、宣光等省。岱依族主要从事农业。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岱依族
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 以 民族 的 利益 为 依归
- lấy lợi ích của dân tộc làm điểm xuất phát và đích đến.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
- 啃老族 是 依靠 父母 生活
- “Ăn bám" là sống dựa vào cha mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
岱›
族›