Đọc nhanh: 岩石学 (nham thạch học). Ý nghĩa là: thạch học; nham thạch học.
岩石学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạch học; nham thạch học
研究构成地壳的各种岩石的性质、来源、成分、构造,及其相互关系的科学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩石学
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 岩石 的 缝隙 里 有 一些 小草
- Có một ít cỏ mọc trong các khe đá.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
岩›
石›