Đọc nhanh: 岛国动作片 (đảo quốc động tá phiến). Ý nghĩa là: phim khiêu dâm Nhật Bản euphemism.
岛国动作片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim khiêu dâm Nhật Bản euphemism
euphemism for Japanese porn movie
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岛国动作片
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 这是 一部 经典 的 动作片
- Đây là một bộ phim hành động kinh điển.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 它 是 中国 制作 得 最 成功 的 动画片 之一
- Đây là một trong những phim hoạt hình thành công nhất được sản xuất tại Trung Quốc.
- 我 喜欢 中国 的 动画片
- Tôi thích phim hoạt hình Trung Quốc.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
动›
国›
岛›
片›