Đọc nhanh: 岩仓使节团 (nham thương sứ tiết đoàn). Ý nghĩa là: phái bộ Iwakura (phái đoàn thám hiểm và ngoại giao Nhật Bản đến Hoa Kỳ và châu Âu năm 1871).
岩仓使节团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phái bộ Iwakura (phái đoàn thám hiểm và ngoại giao Nhật Bản đến Hoa Kỳ và châu Âu năm 1871)
the Iwakura mission (Japanese diplomatic and exploratory mission to US and Europe of 1871)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩仓使节团
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 繁文缛节 使 节日 更 庄重
- Các nghi thức cầu kỳ tạo nên không khí trang nghiêm cho ngày lễ.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 我们 不能 再 安排 更 多 的 团队 使用 磁共振
- Chúng ta không cần thêm bất kỳ nhóm nào về cộng hưởng từ.
- 常驻 使节
- đại diện ngoại giao thường xuyên
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 他们 在 春节 团圆 了
- Sau một năm xa cách, gia đình họ đã đoàn tụ vào dịp Tết Nguyên đán.
- 我们 在 春节 吃 团圆饭
- Chúng tôi ăn bữa cơm đoàn tụ vào Tết Nguyên Đán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
使›
团›
岩›
节›