Đọc nhanh: 属于南亚语系 (thuộc ư na á ngữ hệ). Ý nghĩa là: ngữ hệ Nam Á.
属于南亚语系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngữ hệ Nam Á
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 属于南亚语系
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 长沙 、 黄沙 属于 越南
- Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa thuộc về Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 汉语 里 我 吃饭 属于 主 动态
- Trong tiếng Hán, "Tôi ăn cơm" thuộc hình thái chủ động.
- 这 一块 领域 是 属于 越南 的
- Khu vực này thuộc địa phận Việt Nam.
- 属于 一名 南非 外交官
- Nó thuộc sở hữu của một nhà ngoại giao Nam Phi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
于›
亚›
南›
属›
系›
语›