Đọc nhanh: 标纤 (tiêu tiêm). Ý nghĩa là: nhãn tiêu chuẩn.
标纤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhãn tiêu chuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标纤
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 他们 树立 了 新 的 目标
- Họ đã đề ra mục tiêu mới.
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 今年 的 销售 目标 没有 达到
- Mục tiêu bán hàng năm nay chưa đạt được.
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
- 他们 推出 了 产品 的 商标
- Họ đã giới thiệu thương hiệu của sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
纤›