东南亚 dōngnányà
volume volume

Từ hán việt: 【đông na á】

Đọc nhanh: 东南亚 (đông na á). Ý nghĩa là: Đông Nam Á (phía đông nam Châu Á bao gồm: Việt Nam, Campuchia, Lào, Thái Lan, Miến Điện, Malaysia, Singapo, Philipin,Indonexia, Brunei...).

Ý Nghĩa của "东南亚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đông Nam Á (phía đông nam Châu Á bao gồm: Việt Nam, Campuchia, Lào, Thái Lan, Miến Điện, Malaysia, Singapo, Philipin,Indonexia, Brunei...)

亚洲的东南部,包括越南、柬埔寨、老挝、泰国、缅甸、马来西亚、新加坡、菲律宾、 印度尼西亚和文莱等国

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东南亚

  • volume volume

    - 印尼 yìnní shì 东南亚 dōngnányà de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.

  • volume volume

    - gāi 品牌 pǐnpái 即将 jíjiāng 登陆 dēnglù 东南亚 dōngnányà

    - Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ shì 东风 dōngfēng 下午 xiàwǔ 转向 zhuǎnxiàng le chéng le 南风 nánfēng

    - buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.

  • volume volume

    - 菲律宾 fēilǜbīn 政府 zhèngfǔ 希望 xīwàng 美国 měiguó 保留 bǎoliú zài 东南亚 dōngnányà de 驻军 zhùjūn

    - chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.

  • volume volume

    - 东西南北 dōngxīnánběi dōu 有人 yǒurén 居住 jūzhù

    - Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.

  • volume volume

    - 缅甸 miǎndiàn shì 东南亚 dōngnányà de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.

  • volume volume

    - 骆驼 luòtuó zài 南方 nánfāng shì 希罕 xīhan 东西 dōngxī

    - ở miền nam, lạc đà là động vật hiếm.

  • volume volume

    - zhù zài 城市 chéngshì de 东南角 dōngnánjiǎo

    - Anh ấy sống ở góc đông nam thành phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), nhị 二 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Á
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MTC (一廿金)
    • Bảng mã:U+4E9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao