Đọc nhanh: 印欧语系 (ấn âu ngữ hệ). Ý nghĩa là: Ấn Âu ngữ hệ; hệ ngôn ngữ Ấn Âu.
印欧语系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ấn Âu ngữ hệ; hệ ngôn ngữ Ấn Âu
世界主要语系之一分布在欧洲、亚洲、美洲等地区,包括印度、伊朗、希腊、日耳曼、拉丁、阿尔巴尼亚、亚美尼亚等语族印欧语言本属同一语系,有共享的基本词汇及共同 语音交替模式,后分化成各种语言
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印欧语系
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一系列 问题
- một loạt vấn đề
- 现在 他 是 英语系 的 主任
- Ý tôi là vì anh ấy là trưởng khoa tiếng Anh?
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
- 林肯 将会 一边 说 着 印地语 一边 喝 南方 的 薄荷 饮料
- Abraham Lincoln sẽ nói tiếng Hindi và uống cốc bạc hà.
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
- 她 读 的 是 外语 科系 现在 在 旅游 机构 工作
- Cô từng học khoa Ngoại ngữ và hiện đang làm việc trong một công ty du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
欧›
系›
语›