Đọc nhanh: 南亚 (nam á). Ý nghĩa là: phía Nam châu Á.
南亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phía Nam châu Á
southern Asia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南亚
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 该 品牌 即将 登陆 东南亚
- Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
南›