Đọc nhanh: 屈服强度 (khuất phục cường độ). Ý nghĩa là: Giới hạn chảy.
屈服强度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giới hạn chảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屈服强度
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 刚强 不屈
- kiên cường bất khuất
- 他 的 服务态度 十分 恶劣
- Thái đội phục vụ của anh ấy vô cùng tồi tệ.
- 他 向 君主 表达 了 臣服 的 态度
- Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.
- 他 的 态度 让 人 很 不 舒服
- Thái độ của anh ấy khiến người khác rất khó chịu.
- 凭仗 着 顽强不屈 的 精神 克服 了 重重困难
- dựa vào tinh thần kiên cường bất khuất đã khắc phục được muôn vàn khó khăn.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屈›
度›
强›
服›