尼龙织带 nílóng zhīdài
volume volume

Từ hán việt: 【ni long chức đới】

Đọc nhanh: 尼龙织带 (ni long chức đới). Ý nghĩa là: Đai dệt ny long.

Ý Nghĩa của "尼龙织带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尼龙织带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đai dệt ny long

进口尼龙材质,色彩艳丽,手感极佳。在干、湿情况下弹性和耐磨性都较好,尺寸稳定,缩水率小,具有挺拔、不易皱折、易洗、快干的特点。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼龙织带

  • volume volume

    - yào dài 丹尼 dānní diào de 第一条 dìyītiáo 吞拿鱼 tūnnáyú

    - Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.

  • volume volume

    - 吊带 diàodài yòng 手织 shǒuzhī de 蕾丝 lěisī 编成 biānchéng

    - Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.

  • volume volume

    - 袖口 xiùkǒu de 维可牢 wéikěláo ( 尼龙 nílóng 搭扣 dākòu )

    - Khóa dán trên nẹp cổ tay của tôi

  • volume volume

    - xiǎng 应该 yīnggāi dài 威尼斯 wēinísī gěi

    - Tôi nghĩ tôi sẽ mang Venice đến với bạn.

  • volume volume

    - 我司 wǒsī shì 一家 yījiā 生产 shēngchǎn 时尚礼品 shíshànglǐpǐn 织带 zhīdài de 生产厂家 shēngchǎnchǎngjiā

    - Công ty chúng tôi là nhà máy sản xuất hàng đầu về quà tặng và ruy băng thời trang.

  • volume volume

    - yòng 尼龙线 nílóngxiàn 珠子 zhūzi chuàn le 起来 qǐlai

    - Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.

  • volume volume

    - jié 细绳 xìshéng 绸带 chóudài huò 粗绳 cūshéng děng 材料 cáiliào 交织 jiāozhī ér 形成 xíngchéng de 紧密 jǐnmì 联接 liánjiē

    - Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.

  • volume volume

    - dāng shì 大人 dàrén dài zuò 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán de 大型 dàxíng 游乐 yóulè 设施 shèshī

    - Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+2 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Ni , , Nật , Nặc , Nệ
    • Nét bút:フ一ノノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SP (尸心)
    • Bảng mã:U+5C3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao