Đọc nhanh: 粘扣带 (niêm khấu đới). Ý nghĩa là: Dán đai khuy.
粘扣带 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dán đai khuy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘扣带
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 不折不扣
- chính xác; đích xác; 100%; không thêm bớt gì
- 这是 一个 光 剑 皮带扣
- Đó là một chiếc khóa thắt lưng bằng vải dạ quang.
- 不要 忘记 带 钥匙
- Đừng quên mang theo chìa khóa.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 这个 皮带扣 对 你 来说 意义 重大
- Chiếc khóa thắt lưng này có ý nghĩa rất lớn đối với bạn.
- 这个 皮带扣 以前 的 主人 是
- Đây là chiếc thắt lưng từng được sở hữu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
扣›
粘›