Đọc nhanh: 尼龙绳 (ni long thằng). Ý nghĩa là: Dây nylon.
尼龙绳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây nylon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼龙绳
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 我 袖口 的 维可牢 ( 尼龙 搭扣 )
- Khóa dán trên nẹp cổ tay của tôi
- 这件 衣服 是 纯羊毛 的 , 还是 羊毛 与 尼龙 混纺 的 ?
- Chiếc áo này là 100% lông cừu tự nhiên hay là sợi lông cừu kết hợp với nilon?
- 她 用 细 尼龙线 把 珠子 串 了 起来
- Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
绳›
龙›