Đọc nhanh: 尼龙线 (ni long tuyến). Ý nghĩa là: Chỉ ny long. Ví dụ : - 她用细尼龙线把珠子串了起来。 Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
尼龙线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ ny long
尼龙线:nylonsewing thread。尼龙材质纱线捻合而成,生产出来的线有一定拉伸力、拉力较强、有光泽、耐高温、高速、主要适用于皮革类缝纫用、如:鞋业、包袋业、沙发业等。尼龙线是适用最为普通的皮革缝纫线。
- 她 用 细 尼龙线 把 珠子 串 了 起来
- Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼龙线
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 我 袖口 的 维可牢 ( 尼龙 搭扣 )
- Khóa dán trên nẹp cổ tay của tôi
- 这件 衣服 是 纯羊毛 的 , 还是 羊毛 与 尼龙 混纺 的 ?
- Chiếc áo này là 100% lông cừu tự nhiên hay là sợi lông cừu kết hợp với nilon?
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 她 用 细 尼龙线 把 珠子 串 了 起来
- Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
线›
龙›