就手儿 jiù shǒu er
volume volume

Từ hán việt: 【tựu thủ nhi】

Đọc nhanh: 就手儿 (tựu thủ nhi). Ý nghĩa là: tiện tay.

Ý Nghĩa của "就手儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

就手儿 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiện tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 就手儿

  • volume volume

    - 出去 chūqù jiù 手儿 shǒuér 把门 bǎmén 带上 dàishàng

    - đi ra tiện tay khép cửa.

  • volume volume

    - 手头 shǒutóu 方便 fāngbiàn 的话 dehuà jiù jiè 点儿 diǎner qián gěi

    - Nếu dư dả thì cho tôi mượn chút tiền.

  • volume volume

    - 这一着 zhèyīzhāo ér zǒu cuò jiù 变成 biànchéng 后手 hòushǒu le

    - đi sai nước này, đã rơi vào thế bị động.

  • volume volume

    - 不消 bùxiāo 一会儿 yīhuìer 工夫 gōngfū 这个 zhègè 消息 xiāoxi jiù 传开 chuánkāi le

    - chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi

  • volume volume

    - 不满 bùmǎn 一年 yīnián jiù chū 挑成 tiāochéng 师傅 shīfu de 得力助手 délìzhùshǒu

    - chưa đầy một năm mà anh ấy đã trở thành trợ thủ đắc lực của bác thợ cả.

  • volume volume

    - 出手 chūshǒu jiù gěi 两块钱 liǎngkuàiqián

    - vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.

  • volume volume

    - ba de shì dài 手儿 shǒuér jiù zuò le

    - anh đi đi, việc của anh tôi tiện thể làm luôn rồi.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 没有 méiyǒu wán 哪能 nǎnéng jiù 撂手 liàoshǒu

    - sự việc chưa giải quyết xong, lẽ nào phủi tay làm ngơ được ư?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Tựu
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YFIKU (卜火戈大山)
    • Bảng mã:U+5C31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao