随手儿 suíshǒu er
volume volume

Từ hán việt: 【tuỳ thủ nhi】

Đọc nhanh: 随手儿 (tuỳ thủ nhi). Ý nghĩa là: tiện tay.

Ý Nghĩa của "随手儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

随手儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiện tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随手儿

  • volume volume

    - 人人 rénrén dōu yǒu 双手 shuāngshǒu 别人 biérén 能干 nénggàn de 活儿 huóer 能干 nénggàn

    - mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 手术 shǒushù hòu 必须 bìxū yǒu 护士 hùshi 伴随 bànsuí

    - Bạn phải có y tá đi cùng sau khi phẫu thuật.

  • volume volume

    - 脚下 jiǎoxià 使 shǐ le 绊儿 bànér 一下子把 yīxiàzǐbǎ 对手 duìshǒu liào zài 地上 dìshàng

    - anh ấy gạt chân một cái, trong chốc lát đối thủ bị quật ngã dưới đất.

  • volume volume

    - 一边 yībiān ér 答应 dāyìng 一边 yībiān ér 放下 fàngxià 手里 shǒulǐ de shū

    - Anh ấy vừa nhận lời vừa bỏ quyển sách trên tay xuống.

  • volume volume

    - de shǒu 有点儿 yǒudiǎner

    - Tay anh ấy hơi tê.

  • volume volume

    - de 手劲儿 shǒujìner 很大 hěndà

    - Bàn tay của anh ấy rất khỏe.

  • volume volume

    - 跟随 gēnsuí 父亲 fùqīn 学习 xuéxí 手艺 shǒuyì

    - Anh ấy theo bố học nghề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí
    • Âm hán việt: Tuỳ
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLYKB (弓中卜大月)
    • Bảng mã:U+968F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao