Đọc nhanh: 暂记管 (tạm ký quản). Ý nghĩa là: đèn tạm ký.
暂记管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn tạm ký
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂记管
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 酒精 是 可以 使人 暂时 忘记 烦恼 , 但 也 会 麻痹 人 的 情感
- Rượu có thể khiến người ta tạm thời quên đi phiền não, nhưng nó cũng có thể làm tê liệt cảm xúc của con người.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暂›
管›
记›