红尘 hóngchén
volume volume

Từ hán việt: 【hồng trần】

Đọc nhanh: 红尘 (hồng trần). Ý nghĩa là: hồng trần; cõi trần; thế gian; bụi hồng. Ví dụ : - 看破红尘 nhìn thấu cõi trần; nhìn rõ cõi trần.

Ý Nghĩa của "红尘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红尘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồng trần; cõi trần; thế gian; bụi hồng

指繁华的社会泛指人世间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 看破红尘 kànpòhóngchén

    - nhìn thấu cõi trần; nhìn rõ cõi trần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红尘

  • volume volume

    - 不问青红皂白 bùwènqīnghóngzàobái

    - không hỏi phải trái là gì.

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 万紫千红 wànzǐqiānhóng 繁花 fánhuā 怒放 nùfàng

    - vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.

  • volume volume

    - 黑子 hēizi 红瓤儿 hóngránger de 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ruột đỏ hạt đen.

  • volume volume

    - 看破红尘 kànpòhóngchén

    - nhìn thấu cõi trần; nhìn rõ cõi trần.

  • volume volume

    - 一贴 yītiē 治疗 zhìliáo 眼睛 yǎnjing 红肿 hóngzhǒng de 膏药 gāoyào

    - Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.

  • volume volume

    - shàng hǎo de 波尔多 bōěrduō 红酒 hóngjiǔ shì de 软肋 ruǎnlèi

    - Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 步人后尘 bùrénhòuchén

    - không nên theo gót người ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao