Đọc nhanh: 红尘 (hồng trần). Ý nghĩa là: hồng trần; cõi trần; thế gian; bụi hồng. Ví dụ : - 看破红尘 nhìn thấu cõi trần; nhìn rõ cõi trần.
红尘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồng trần; cõi trần; thế gian; bụi hồng
指繁华的社会泛指人世间
- 看破红尘
- nhìn thấu cõi trần; nhìn rõ cõi trần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红尘
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 看破红尘
- nhìn thấu cõi trần; nhìn rõ cõi trần.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 不要 步人后尘
- không nên theo gót người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
红›