Đọc nhanh: 猛拉 (mãnh lạp). Ý nghĩa là: giật.
猛拉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猛拉
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
猛›