部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hiệt (页)
Các biến thể (Dị thể) của 嚣
㕺 嚻 𠑪 𠾯 𡆔 𩫂 𩫳
囂
嚣 là gì? 嚣 (Hiêu). Bộ Khẩu 口 (+15 nét). Tổng 18 nét but (丨フ一丨フ一一ノ丨フノ丶丨フ一丨フ一). Ý nghĩa là: rầm rĩ. Chi tiết hơn...