Đọc nhanh: 小食中心 (tiểu thực trung tâm). Ý nghĩa là: Khu ăn uống.
小食中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu ăn uống
Food court
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小食中心
- 小李 遣除 心中 不安
- Tiểu Lý loại bỏ sự lo lắng trong lòng.
- 小心 陷入 那局 中
- Cẩn thận rơi vào trong cái bẫy đó.
- 她 小心翼翼 地 哺着 食物
- Cô ấy cẩn thận nhai thức ăn.
- 包装 食品 要 小心
- Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.
- 心中 渴望 品尝 各地 美食
- Trong lòng khao khát nếm thử ẩm thực khắp các nơi.
- 事情 怎么 搞 , 他 心中 已有 个 小九九
- công việc làm ra sao, anh ấy đã nhẩm tính trong bụng rồi.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 医疗 中心 为 社区 提供 了 24 小时 的 急救 服务
- Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
⺌›
⺍›
小›
⺗›
心›
食›