Đọc nhanh: 小黄脚鹬 (tiểu hoàng cước duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ít chân vàng (Tringa flavipes).
小黄脚鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ít chân vàng (Tringa flavipes)
(bird species of China) lesser yellowlegs (Tringa flavipes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小黄脚鹬
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 小鸭 褪 了 黄毛
- vịt con trút bỏ lông tơ
- 小孩儿 企着 脚
- Đứa trẻ kiễng chân lên.
- 她 太小 了 , 不能 骑 脚踏车
- Cô ấy quá nhỏ, không thể đi xe đạp.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 小偷 听到 走近 的 脚步声 , 吓 得 呆住 了
- Tên trộm chết lặng khi nghe tiếng bước chân đến gần.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他 不 小心 剉 了 脚踝
- Anh ấy vô tình làm trật mắt cá chân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
脚›
鹬›
黄›